Đổi thẻ cào thành tiền mặt

Bảng Chiết Khấu

Mệnh giá 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Viettel
15.5%
14.8%
14.8%
14.8%
14.4%
14.4%
Mobifone
15.8%
15%
15%
13.8%
13.8%
Vinaphone
13%
12.3%
12.3%
12.3%
12.3%
Zing
11.5%
11.5%
11.5%
11.5%
11.5%
11.5%
Garena
11.5%
11.5%
11.5%
11.5%
11.5%
11.5%
Vcoin
12%
12%
12%
12%
12%
12%
15.5%