Đổi thẻ cào thành tiền mặt

Bảng Chiết Khấu

Mệnh giá 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Viettel
14.7%
13.4%
13.4%
13.4%
14.8%
14.8%
Mobifone
16.3%
16%
16%
15%
15%
Vinaphone
13%
11.4%
11.2%
11.2%
11.2%
Zing
11.5%
11.5%
11.5%
11.5%
11.5%
11.5%
Garena
12.5%
12.5%
12.5%
13%
13%
12.5%
Vcoin
11.5%
11.5%
11.5%
11.5%
11.5%
11.5%
15.5%